
Kỳ họp biểu quyết thông qua các dự án Luật
Luật
Chất lượng sản phẩm, hàng hóa: Thay đổi căn bản phương thức quản lý theo rủi
ro, tăng tính minh bạch và trách nhiệm
Luật
sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa được thiết
kế lại theo hướng hiện đại, đồng bộ và hội nhập, đáp ứng yêu cầu thực tiễn quản
lý trong thời kỳ cách mạng công nghiệp lần thứ tư. Điểm đổi mới quan trọng là
phương thức quản lý theo mức độ rủi ro, phân loại hàng hóa thành ba nhóm: rủi
ro thấp, trung bình và cao. Cách tiếp cận này thể hiện tư duy đổi mới quản lý
nhà nước, từ cơ chế tiền kiểm nặng nề sang hậu kiểm có kiểm soát, trên cơ sở
đánh giá rủi ro, qua đó nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí xã hội.
Luật
cũng chú trọng đến các yếu tố công nghệ số như truy xuất nguồn gốc sản phẩm, sử
dụng nhãn điện tử, hộ chiếu số sản phẩm. Đây là công cụ hữu hiệu để doanh nghiệp
chứng minh tính minh bạch, chất lượng hàng hóa, đồng thời tạo thuận lợi cho
người tiêu dùng tiếp cận thông tin đầy đủ, chính xác và có thể kiểm chứng. Bên
cạnh đó, luật làm rõ khái niệm và vai trò của hạ tầng chất lượng quốc gia - một
yếu tố nền tảng cho năng lực cạnh tranh quốc gia - bao gồm tiêu chuẩn, đo
lường, thử nghiệm, chứng nhận và giám định. Các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp,
nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa trong tiếp cận hệ thống hạ tầng chất lượng cũng
được cụ thể hóa, góp phần giảm chi phí tuân thủ và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Đáng
chú ý, luật bổ sung quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan
trong chuỗi cung ứng - từ nhà sản xuất, nhập khẩu, phân phối đến người tiêu
dùng - nhằm thiết lập cơ chế trách nhiệm giải trình chặt chẽ. Đây là tiền đề
quan trọng để hình thành môi trường thị trường minh bạch, công bằng, lấy người
tiêu dùng làm trung tâm.

Đoàn đại biểu Quốc hội Hà Giang bấm nút biểu quyết thông qua
Luật
Luật
Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả: Từ chính sách khuyến khích sang ràng
buộc pháp lý, tạo động lực chuyển dịch năng lượng
Việt
Nam đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải giảm phát thải khí nhà kính, thực
hiện cam kết tại COP26 về đạt mức phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Trong
bối cảnh đó, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sử dụng năng lượng tiết
kiệm và hiệu quả có vai trò như một công cụ pháp lý quan trọng để thúc đẩy hành
động thực chất và có trách nhiệm từ phía các tổ chức, doanh nghiệp và người
dân.
Luật
lần này bổ sung nhiều quy định mang tính bắt buộc đối với các cơ sở sử dụng
năng lượng trọng điểm, yêu cầu các đơn vị này ký cam kết tự nguyện giảm mức
tiêu thụ năng lượng, tiến tới thiết lập nghĩa vụ pháp lý rõ ràng về kiểm toán
năng lượng, thực hiện các biện pháp cải tiến công nghệ và tối ưu hóa vận hành.
Một trong những điểm sáng là quy định làm rõ và hoàn thiện cơ chế hợp đồng hiệu
quả năng lượng (ESCO), cho phép doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tiết kiệm năng
lượng thực hiện cải tiến công nghệ cho khách hàng mà không đòi hỏi đầu tư ban
đầu từ phía khách hàng, chi phí được hoàn trả từ phần tiết kiệm năng lượng đạt
được. Cơ chế này nếu được triển khai rộng rãi sẽ trở thành một đòn bẩy mạnh mẽ
cho đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp.
Ngoài
ra, luật hướng tới thể chế hóa các công cụ tài chính xanh như tín dụng ưu đãi,
quỹ hỗ trợ đầu tư tiết kiệm năng lượng, đồng thời đề xuất tăng cường lồng ghép
mục tiêu tiết kiệm năng lượng vào các kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, đặc
biệt ở cấp tỉnh, thành phố. Minh bạch hóa dữ liệu năng lượng và nâng cao trách
nhiệm của các chủ thể liên quan là nội dung xuyên suốt của luật, tạo cơ sở cho
việc giám sát độc lập và đánh giá chính sách trên thực tế.
Từ
quản lý hành chính sang kiến tạo và kiểm soát thông minh
Điểm
chung của cả hai đạo luật là đều thể hiện sự chuyển hướng rõ nét trong tư duy
lập pháp: từ quản lý hành chính cứng nhắc sang quản trị rủi ro, từ khuyến khích
sang chế tài hợp lý, từ tiền kiểm sang hậu kiểm dựa trên dữ liệu và công nghệ
số. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả thực thi pháp luật mà còn góp phần
giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp, thúc đẩy năng lực cạnh tranh quốc gia
và bảo đảm công bằng, minh bạch trên thị trường.
Việc
Quốc hội thông qua hai đạo luật này cho thấy quyết tâm đổi mới trong hoàn thiện
thể chế, hiện thực hóa mục tiêu xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã
hội chủ nghĩa, phát triển nhanh, bền vững và thân thiện với môi trường. Đây là
nền tảng pháp lý quan trọng để Việt Nam từng bước hội nhập sâu hơn vào chuỗi cung
ứng toàn cầu, chuyển đổi năng lượng công bằng và xây dựng một xã hội tiêu dùng
có trách nhiệm, hướng đến tương lai xanh và bền vững.
Huyền Lê